Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
exciter
/ik'saitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người kích thích, người kích động
  • (kỹ thuật) bộ kích thích
Related search result for "exciter"
Comments and discussion on the word "exciter"