examination
/ig,zæmi'neiʃn/ Cách viết khác : (examen) /eg'zeimen/
Jump to user comments
danh từ
- sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu
- sự thi cử; kỳ thi
- to go in for an examination
đi thi
- to pass one's examination
thi đỗ
- to fail in an examination
thi trượt