Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
re-examination
/'ri:ig,zæmi'neiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự xem xét lại
  • (pháp lý) sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
Related search result for "re-examination"
Comments and discussion on the word "re-examination"