Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
evert
/i'və:t/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (sinh vật học) lộn ra, lộn trong ra ngoài
  • (từ cổ,nghĩa cổ) lật đổ
Related search result for "evert"
Comments and discussion on the word "evert"