Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
revert
/ri'və:t/
Jump to user comments
nội động từ
  • trở lại (một vấn đề)
    • let us revert to the subject
      chúng ta hây trở lạ vấn đề
  • (pháp lý) trở về, trở lại (với chủ cũ) (tài sản)
  • trở lại nguyên thể, trở lại tình trạng man rợ
ngoại động từ
  • quay lại (mắt...)
    • to revert one's eyes
      nhìn lại phía sau
    • to revert one's steps
      (từ hiếm,nghĩa hiếm) lui bước, trở lại
danh từ
  • người trở lại với niềm tin ban đầu
Related words
Related search result for "revert"
Comments and discussion on the word "revert"