Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
evacuation
/i,vækju'eiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự rút khỏi (một nơi nào...)
  • sự sơ tán, sự tản cư; sự chuyển khỏi mặt trận (thương binh)
  • sự tháo, sự làm khỏi tắc
  • (y học) sự bài tiết; sự thục, sự rửa
  • (vật lý) sự làm chân không; sự rút lui
Related search result for "evacuation"
Comments and discussion on the word "evacuation"