Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
elimination
/i,limi'neiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự loại ra, sự loại trừ
  • (sinh vật học) sự bài tiết
  • sự lờ đi
  • (toán học) sự khử
  • sự rút ra (yếu tố...)
  • (thể dục,thể thao) cuộc đấu loại
Related search result for "elimination"
Comments and discussion on the word "elimination"