Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
estomac
Jump to user comments
{{estomac}}
danh từ giống đực
  • dạ dày
  • bụng trên
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ngực
    • Le coeur me tressaillait en l'estomac
      tim tôi hồi hộp trong ngực
  • (sử học) yếm thêu
    • avoir de l'estomac
      gan dạ
    • avoir l'estomac dans les talons
      đói ngấu
    • estomac d'autruche
      xem autruche
    • manquer d'estomac
      nhút nhát
    • rester sur l'estomac
      không tiêu được; không quên được
Related search result for "estomac"
Comments and discussion on the word "estomac"