Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
established
/is'tæbliʃt/
Jump to user comments
tính từ
đã thành lập, đã thiết lập
đã được đặt (vào một địa vị)
đã xác minh (sự kiện...)
đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)
đã chính thức hoá (nhà thờ)
đã định, đã chắc, được củng cố; đã thích nghi
có uy tín
Related words
Synonyms:
naturalized
conventional
accomplished
effected
constituted
Related search result for
"established"
Words contain
"established"
:
established
old-established
unestablished
Words contain
"established"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngôn ngữ
Huế
Hà Nội
ca trù
Comments and discussion on the word
"established"