Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
constituted
Jump to user comments
Adjective
  • được tạo thành, thiết lập nên; đặc biệt là đã được tạo lập đã lâu
Related search result for "constituted"
Comments and discussion on the word "constituted"