Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
escorte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đoàn hộ tống
    • L'escorte d'un général
      đoàn hộ tống một vị tướng
  • đoàn tùy tùng
  • sự tùy tùng, sự đi theo
    • Je vous ferai escorte
      tôi sẽ đi theo anh
  • hậu quả kéo theo
Related search result for "escorte"
Comments and discussion on the word "escorte"