Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écarté
Jump to user comments
tính từ
  • hẻo lánh, cô tịch
    • Endroit écarté
      nơi hẻo lánh
danh từ giống đực
  • (đánh bài) (đánh cờ) bài cactê
Related search result for "écarté"
Comments and discussion on the word "écarté"