Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
epoch
/'i:pɔk/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bắt đầu của một kỷ nguyên (trong lịch sử, trong đời...)
    • to make an epoch
      mở ra một kỷ nguyên
Related words
Related search result for "epoch"
Comments and discussion on the word "epoch"