Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
epoch-making
/'i:pɔk,meikiɳ/ Cách viết khác : (epochal) /'epɔkəl/
Jump to user comments
tính từ
mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ; lịch sử
an epoch-making change
một biến cố lịch sử
Related search result for
"epoch-making"
Words contain
"epoch-making"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
kỷ nguyên
đời thuở
đẹp đôi
phom
hử
phá bỉnh
mừng công
đàn tranh
họp mặt
nuốt lời
more...
Comments and discussion on the word
"epoch-making"