Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
envision
/in'viʤn/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhìn thấy như trong ảo ảnh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mường tượng, hình dung
Related search result for "envision"
Comments and discussion on the word "envision"