French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- thực hiện
- Entreprendre un voyage
thực hiện một chuyến đi xa
- thầu, nhận thầu
- Entreprendre des travaux
nhận thầu các công trình
- (thân mật) tìm cách thuyết phục, tìm cách quyến rũ
- Entreprendre un jeune ami
tìm cách thuyết phục một bạn trẻ
- Entreprendre une femme
quyến rũ một phụ nữ
- (từ cũ, nghĩa cũ) công kích
nội động từ
- (từ cũ, nghĩa cũ) xâm phạm
- Entreprendre sur la liberté du peuple
xâm phạm đến tự do của nhân dân