Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enticher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho say đắm, làm cho mê
    • Il est entiché de sport
      anh ta mê thể thao
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm hỏng, làm hư hỏng
Related search result for "enticher"
Comments and discussion on the word "enticher"