Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
entacher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bôi xấu, làm hoen ố
    • Faute qui entache l'honneur
      lỗi lầm làm hoen ố danh dự
    • entaché d'erreur
      sai
Related words
Related search result for "entacher"
Comments and discussion on the word "entacher"