Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
entertain
/,entə'tein/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tiếp đãi; chiêu đãi
  • giải trí, tiêu khiển
  • nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...)
  • hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...)
  • trao đổi (thư từ...)
IDIOMS
  • to entertain a discourse upon something
    • (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì
Related search result for "entertain"
Comments and discussion on the word "entertain"