Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
entertain
/,entə'tein/
Jump to user comments
ngoại động từ
tiếp đãi; chiêu đãi
giải trí, tiêu khiển
nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...)
hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...)
trao đổi (thư từ...)
IDIOMS
to entertain a discourse upon something
(từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì
Related words
Synonyms:
harbor
harbour
hold
nurse
think of
toy with
flirt with
think about
Related search result for
"entertain"
Words contain
"entertain"
:
entertain
entertained
entertainer
entertaining
entertainment
unentertaining
unentertainingness
variety entertainment
Words contain
"entertain"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
di dưỡng
đãi đằng
ảo tưởng
nghênh tiếp
ấp ủ
tiếp đãi
thết
giao tế
khoản đãi
giao du
more...
Comments and discussion on the word
"entertain"