Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
entertainer
/,entə'teinə /
Jump to user comments
danh từ
  • người tiếp đãi, người chiêu đãi
  • người làm trò mua vui (hát, múa... ở các hộp đêm)
Comments and discussion on the word "entertainer"