Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
làng
Jump to user comments
version="1.0"?>
village
Làng tôi có sông chảy qua
mon village est traversé par une rivière
monde
Làng báo
le monde des journalistes
(jeu) l'ensemble des pontes; les pontes
Nhà cái thu tiền cả làng
la banquier ramasse l'argent de tous les pontes
Related search result for
"làng"
Words pronounced/spelled similarly to
"làng"
:
lang
làng
lảng
láng
lạng
lăng
lẳng
lẵng
lắng
lặng
more...
Words contain
"làng"
:
bản làng
chạy làng
dân làng
già làng
la làng
làng
làng bẹp
làng chơi
làng mạc
làng nhàng
more...
Comments and discussion on the word
"làng"