Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ennemi in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
thù địch
mai phục
cảnh giới
thất thủ
chống càn
kẻ thù
lăn xả
thù
úp
úp
trùm chăn
dinh-tê
khổ nhục kế
nhà ngươi
nghênh địch
tiềm nhập
bán mình
chạy giặc
khinh địch
nghênh chiến
cừu quốc
nghịch thù
địch họa
cầm cự
cường địch
dẹp giặc
cừu địch
địch quốc
kẻ địch
địch hậu
quân thù
đánh úp
truy quét
gọng kìm
ẩn náu
bốc cháy
quân địch
đường dây
quy hàng
hổ
bao vây
co cụm
bủa vây
ra mặt
kình địch
địch
a ha
tử thù
tan tành
tơi bời
bịa đặt
tập kích
chông chênh
cầm chân
số một
phá vỡ
tư thông
bọc hậu
phá trận
quấy phá
chôn chân
ụp
chặn hậu
truy kích
oan gia
túng thế
xung kích
cao điểm
tiêu diệt
bức rút
núng
yết hầu
yết hầu
thất thiệt
tề
nã
cản
tiến
luận điệu
rơi
First
< Previous
1
2
Next >
Last