Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
yết hầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • gosier; pharynx
  • (nghĩa rộng) point stratégique
    • Đánh vào yết hầu của địch
      attaquer un point stratégique de l'ennemi
    • phụ âm yết hầu
      (ngôn ngữ học) consonne pharyngale
Related search result for "yết hầu"
Comments and discussion on the word "yết hầu"