Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
enliven
/in'laivn/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn (người tình cảm...)
  • chấn hưng, làm hưng thịnh (sự buôn bán)
  • làm tươi sáng, làm vui vẻ, làm sinh động (bức tranh, cảnh)
Related words
Related search result for "enliven"
Comments and discussion on the word "enliven"