Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
encorner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • húc bằng sừng
  • (thân mật) cho mọc sừng
    • Encorner le mari
      cho chồng mọc sừng
Related search result for "encorner"
Comments and discussion on the word "encorner"