Jump to user comments
danh từ
- kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer)
- công binh; người thiết kế và xây dựng công sự
- người phụ trách máy; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái đầu máy xe lửa
- (thông tục) người nghĩ ra, người bày ra, người vạch ra, người bố trí (mưu kế...)
ngoại động từ
- nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt (mưu kế...)
nội động từ
- làm kỹ sư, làm công trình sư