Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enfourner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bỏ lò
    • Enfourner du pain
      bỏ bánh mì vào lò
  • (thân mật) đút thỏm vào
    • Enfourner un gâteau dans sa bouche
      đút thỏm cái bánh vào miệng
  • bỏ vào, ấn vào
  • tiến hành
    • Mal enfourner une affaire
      tiến hành không tốt một công việc
Related search result for "enfourner"
Comments and discussion on the word "enfourner"