Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enfariner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) bôi bột; trát phấn
    • gueule enfarinée; bec enfariné
      (thông tục) lòng tin ngờ nghệch, lòng tin ngây thơ
Related search result for "enfariner"
Comments and discussion on the word "enfariner"