Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
emblazon
/im'bleizən/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • vẽ rõ nét (như trên huy hiệu)
  • trang trí phù hiệu (trên khiên mộc...)
  • ca ngợi, tán dương
Related words
Related search result for "emblazon"
Comments and discussion on the word "emblazon"