Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
emblazonry
/'bleiznri/ Cách viết khác : (emblazonry) /im'bleizənri/
Jump to user comments
danh từ
  • nghệ thuật làm huy hiệu
  • sự trang trí màu sắc rực rỡ
Comments and discussion on the word "emblazonry"