Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disembarrass
/'disim'bærəs/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (+ of) làm thoát khỏi cảnh lúng túng khó khăn; làm thoát khỏi, giũ khỏi, vứt bỏ, dẹp bỏ
  • (+ from) gỡ, gỡ rối
Related words
Related search result for "disembarrass"
Comments and discussion on the word "disembarrass"