Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for electric field in Vietnamese - English dictionary
đèn điện
ruộng
bì bõm
điện
cấp
nội
ghế điện
dây bọc
quạt máy
phóng điện
luồng điện
ống nhòm
Hoà Bình
dây điện
điện tích
hàn điện
quạt điện
ruộng nương
thị trường
dã chiến
nương mạ
hoang điền
chuột đồng
ruộng mạ
cải bẹ
nội đồng
ruộng công
cánh đồng
gián cách
đồng
tá
bờ thửa
bể dâu
bàn là
luôm nhuôm
hương hỏa
bát ngát
sỉa
trường
cầm cố
nguyên soái
bàn cờ
dây
qua lại
bồi đắp
mông mênh
địa bàn
đâm bổ
chơ vơ
dòng điện
ào
rụi
cắt
cấn
lúa
cao sản
chập
ấn
điền
dụng võ
bông
chan hoà
bấm
bù nhìn
buông
chay
cấy
nông nghiệp