Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
effleurer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm sượt
    • Effleurer la peau
      làm sượt da
  • lướt qua, vuốt nhẹ
    • Effleurer le visage
      vuốt nhẹ mặt
  • bàn qua
    • Effleurer une question
      bàn qua một vấn đề
  • cày lướt
  • (nông nghiệp) hái hết hoa
    • Effleurer des rosiers
      hái hết hoa của những cây hồng
  • gọt sửa mặt (da thuộc)
Related search result for "effleurer"
Comments and discussion on the word "effleurer"