Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
lướt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • effleurer
    • Lướt qua một vấn đề
      effleurer une question
  • friser; raser; frôler
    • Quả bóng lướt qua mặt nó
      la balle lui a frisé le visage
    • Máy bay lướt qua mặt đất
      l'avion qui rase le sol
  • glisser
    • Cái vĩ lướt trên dây đàn
      l'archet frôle la corde de la guitarre
    • Thuyền lướt trên mặt nước
      la barque glisse sur l'eau
  • débile; fragile; frêle
    • Người yếu lướt
      un corps faible et frêle
  • xem xanh lướt
Comments and discussion on the word "lướt"