version="1.0"?>
- effleurer
- Lướt qua một vấn đề
effleurer une question
- friser; raser; frôler
- Quả bóng lướt qua mặt nó
la balle lui a frisé le visage
- Máy bay lướt qua mặt đất
l'avion qui rase le sol
- glisser
- Cái vĩ lướt trên dây đàn
l'archet frôle la corde de la guitarre
- Thuyền lướt trên mặt nước
la barque glisse sur l'eau
- débile; fragile; frêle
- Người yếu lướt
un corps faible et frêle