Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
educate
/'edju:keit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giáo dục, cho ăn học
  • dạy (súc vật...)
  • rèn luyện (kỹ năng...)
Related words
Related search result for "educate"
Comments and discussion on the word "educate"