Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uneducated
/'ʌn'edjukeitid/
Jump to user comments
tính từ
  • không được giáo dục
  • vô học, không có học thức
Related search result for "uneducated"
Comments and discussion on the word "uneducated"