Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
economy
/i:'kɔnəmi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế
  • sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết kiệm
  • cơ cấu tổ chức
Related words
Related search result for "economy"
Comments and discussion on the word "economy"