Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
economy class
Jump to user comments
Noun
  • Hạng phổ thông - phòng ăn, nghỉ trên tàu hoặc máy bay rẻ hơn phòng hạng nhất
Related words
Related search result for "economy class"
Comments and discussion on the word "economy class"