Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for economic system in Vietnamese - English dictionary
bộ máy
phân vùng
tùng tiệm
bánh vẽ
Hoa
bụng dạ
chuyên viên
chế độ
bao vây
bản lề
áp lực
quy luật
bưởi
truyền thống
Nhà Hậu Lê
Việt Nam
chiến lũy
khoa cử
bao cấp
hệ
nứt rạn
sơn hệ
phương pháp
nối liền
khắc nghiệt
hệ thống
quy chiếu
ngữ âm
nhất thống
cáo trạng
cồng
khoa bảng
văn học
quần áo
lịch sử
Huế