Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ebb
/eb/
Jump to user comments
danh từ
  • triều xuống ((cũng) ebb-tide)
    • ebb and flow
      nước triều xuống và nước triều lên
  • thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp
IDIOMS
  • to be at an ebb; to be at a low ebb
    • ở trong tình hình khó khăn
    • ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp
nội động từ
  • rút, xuống (triều)
  • tàn tạ, suy sụp
Related words
Comments and discussion on the word "ebb"