Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
earthly
/'ə:θli/
Jump to user comments
tính từ
(thuộc) quả đất
trần tục
(thông tục) có thể, có thể tưởng tượng được
no earthly reason
chả có chút lý do nào
no earthly use
không có chút tác dụng nào
IDIOMS
not an earthly
(từ lóng) đừng hòng thành công
Related search result for
"earthly"
Words contain
"earthly"
:
earthly
earthly concern
unearthly
Words contain
"earthly"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
năm tuổi
địa chi
can chi
hợi
dậu
ngọ
Comments and discussion on the word
"earthly"