Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
earthly concern
Jump to user comments
Noun
  • Liên quan thế tục, phân biệt với thiên đường và thế giới bên kia
    • they consider the church to be independent of the world
      họ coi nhà thờ là nơi độc lập của thế giới
Related words
Related search result for "earthly concern"
Comments and discussion on the word "earthly concern"