Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dung thân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. (H. dung: tiếp nhận; thân: thân mình) Nương mình ở một nơi trong lúc khó khăn: Nên, hư chưa biết làm sao, bây giờ biết kiếm chỗ nào dung thân (LVT).
Related search result for "dung thân"
Comments and discussion on the word "dung thân"