Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
duel
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cuộc đấu tay đôi (bằng vũ khí để rửa nhục)
  • (nghĩa bóng) cuộc đọ sức
  • (ngôn ngữ học) số đôi
Related search result for "duel"
Comments and discussion on the word "duel"