French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- thùng nước mưa (trên nóc nhà)
- máng thoát nước (ở tàu thủy)
- (thông tục) họng
- Se rincer la dalle
nốc rượu
- Avoir la dalle en pente
thích rượu
- que dalle
(tiếng lóng, biệt ngữ) không gì cả
- N'y voir que dalle
không thấy gì ở đó cả