Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dud
/dʌd/
Jump to user comments
danh từ, (từ lóng)
  • bù nhìn, người rơm (đuổi chim) ((cũng) dud man)
  • đạn thổi, bom không nổ
  • người vô dụng, người bỏ đi; kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi
  • (số nhiều) quần áo; quần áo rách
tính từ
  • giả mạo; vô dụng, bỏ đi
Related words
Related search result for "dud"
Comments and discussion on the word "dud"