Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
misfire
/'mis'faiə/
Jump to user comments
danh từ
  • phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ
nội động từ
  • không nổ, tắt (súng, động cơ...)
Related words
Comments and discussion on the word "misfire"