Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
DRMS
Jump to user comments
Noun
  • Tổ chức tái sử dụng quốc phòng và dịch vụ thị trường của Mỹ.
Related search result for "DRMS"
Comments and discussion on the word "DRMS"