Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dreadful
/'dredful/
Jump to user comments
tính từ
  • dễ sợ, khiếp, kinh khiếp
  • (thông tục) rất tồi, rất xấu; hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi
    • a dreadful journey
      một cuộc hành trình mệt mỏi, chán ngấy
danh từ
  • (thông tục) truyện khủng khiếp; tiểu thuyết rùng rợn ((cũng) penny dreadful)
Related search result for "dreadful"
Comments and discussion on the word "dreadful"