Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
atrocious
/ə'trouʃəs/
Jump to user comments
tính từ
  • hung bạo, tàn ác, tàn bạo
    • an atrocious regime
      chế độ tàn bạo
  • rất xấu, tồi tệ
    • atrocious weather
      thời tiết rất xấu
    • atrocious hand writing
      chữ viết rất xấu
Related search result for "atrocious"
Comments and discussion on the word "atrocious"